Khám phá 10 hạnh Phổ Hiền và sức mạnh từ bi của Phật

10 hạnh Phổ Hiền là những phẩm hạnh cao quý mà các Phật tử luôn hướng đến trong cuộc sống. Được coi là con đường tu tập quan trọng trong Phật giáo, 10 hạnh Phổ Hiền không chỉ giúp người tu dưỡng đức hạnh mà còn mở ra cánh cửa đến với sự giác ngộ và từ bi.

10 hạnh Phổ Hiền là gì?

Trong Phật giáo, 10 Hạnh Phổ Hiền là những đức hạnh cao quý của Bồ Tát Phổ Hiền, được xem như những phương pháp tu tập giúp hành giả đạt đến sự giác ngộ. Các hạnh này bao gồm: lễ kính Chư Phật, xưng tán Như Lai, quảng tu cúng dường, sám hối nghiệp chướng, tùy hỷ công đức, thỉnh chuyển Pháp Luân, thỉnh Phật trụ thế, thường tùy Phật học, hằng thuận chúng sanh, và phổ giai hồi hướng.

10 hạnh Phổ Hiền là gì?

10 hạnh Phổ Hiền là gì?

Mỗi hạnh đều mang một giá trị sâu sắc, giúp hành giả rèn luyện tâm từ bi, trí tuệ và sự khiêm tốn. Nhờ thực hành 10 hạnh này, người tu tập có thể thanh lọc nghiệp chướng, tạo dựng phước báu, và tiến gần hơn đến sự giải thoát.

Phân tích chi tiết 10 hạnh Phổ Hiền

Hạnh thứ 1: Lễ kính Chư Phật

Trong Phật giáo, việc lễ kính chư Phật trong thập phương và ba đời là một hạnh quan trọng mà bất kỳ Phật tử nào cũng cần tu dưỡng. Thân khẩu ý của chúng ta cần thanh tịnh, và lòng tôn kính với chư Phật luôn phải giữ trọn vẹn. Đó là sự biểu hiện của tâm hướng thiện và sự giác ngộ.

Việc lễ kính chư Phật không chỉ dành cho những vị đã thành Phật trong quá khứ, mà còn bao gồm cả chư Phật ở hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận ra các vị thánh nhân khi họ đang sống. Bởi lẽ, trong khi một vị thánh đang tại thế, con người thường bị sự ganh tị, tham sân si che lấp, không thấy được giá trị và sự thanh cao của các vị.

Hạnh thứ 1: Lễ kính Chư Phật

Hạnh thứ 1: Lễ kính Chư Phật

Nhiều người thường nhầm lẫn cho rằng thánh nhân phải có ngoại hình khác thường hoặc thể hiện các phép lạ kỳ diệu. Điều này dẫn đến các niềm tin mê tín, như việc tôn sùng những vật thể kỳ lạ hoặc những người có hành vi khác biệt. Thực tế, chúng ta cần hiểu rằng mọi chúng sinh đều có Phật tính, như Đức Phật đã dạy trong Kinh Hoa Nghiêm: "Nhất thiết chúng sinh giai hữu Phật tính."

Nếu chúng ta nhận ra mọi người đều có Phật tính, chúng ta sẽ sống với lòng từ bi, tôn trọng lẫn nhau và tránh gây ra các phiền não. Sự hiểu biết này giúp giảm đi những tranh chấp, ganh đua và tạo nên một xã hội hài hòa, an lạc.

Hạnh thứ 2: Xưng tán Như Lai

Trong khắp mười phương, vô lượng vô số Đức Phật tồn tại, và chúng ta dùng trí tuệ sâu sắc để luôn tu tập hạnh lành, xưng dương, ca ngợi công đức của các Ngài. Mỗi lời nói đều là sự tán dương công đức vô tận của tất cả chư Phật, và chúng ta làm điều đó bằng ba nghiệp thân, khẩu, ý trong sạch, không mệt mỏi.

Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, việc tán tụng công đức chư Phật không chỉ đơn thuần là ca ngợi để mong cầu phúc lộc hay sự may mắn, mà mục đích chính là để tự nhắc mình học hỏi và noi theo hạnh của chư Phật. Như một câu nói: "Kính trọng những bậc vĩ nhân không phải chỉ để ca ngợi, mà là noi gương và thực hành theo họ".

Hạnh thứ 2: Xưng tán Như Lai

Hạnh thứ 2: Xưng tán Như Lai

Khi chúng ta thấy một người gặp nạn và lập tức khởi tâm từ bi, đó là đang tán dương Như Lai. Nhưng nếu chúng ta vui mừng khi thấy người từng gây tổn thương cho mình gặp khó khăn, đó là sự phỉ báng Như Lai.

Tán dương Như Lai cũng có nghĩa là tự nhắc nhở chính mình rằng mỗi người đều có tính giác ngộ, thanh tịnh và sáng suốt. Chúng ta cần sống một cuộc đời tỉnh thức, không để tâm bị cuốn theo tham, sân, si và gây tổn hại cho người khác, kể cả khi họ là kẻ thù.

Tán thán Như Lai không chỉ là việc xây chùa to, dựng tượng lớn, tụng kinh, hay tham gia các khóa tu. Nếu trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta vẫn bị chi phối bởi tham lam, sân hận, và sẵn sàng tranh giành lợi ích, thì đó không phải là tán dương Như Lai, mà là sự phỉ báng Như Lai.

Hạnh thứ 3: Quảng tu cúng dường

Theo lời dạy của Phật, khi chúng ta cúng dường, không chỉ là dâng phẩm vật mà còn là tấm lòng thành kính, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và tín tâm vào Phật pháp. Phẩm vật dâng lên chư Phật thường bao gồm hương, đèn, hoa, và quả, mỗi món đều mang những ý nghĩa biểu tượng cao quý.

Cúng dường hương tượng trưng cho sự tinh khiết, là hương thơm của giới hạnh, trí tuệ và giải thoát. Đây là những giá trị tinh thần mà người Phật tử cần nuôi dưỡng trong quá trình tu tập, được gói gọn trong Ngũ Phần Hương: giới, định, tuệ, giải thoát, và giải thoát tri kiến.

Hạnh thứ 3: Quảng tu cúng dường

Hạnh thứ 3: Quảng tu cúng dường

Cúng dường đèn lại biểu thị ánh sáng trí tuệ, giúp chúng ta thấy rõ bản chất của vạn vật, thoát khỏi mê lầm và sống đúng với chính pháp. Ngọn đèn trên bàn thờ Phật luôn sáng, nhắc nhở mỗi chúng ta sống tỉnh thức và sáng suốt, hành động theo lời dạy của chư Phật.

Cúng dường hoa mang ý nghĩa dâng lên những điều tốt đẹp mà chúng ta đã làm trong cuộc sống. Mỗi việc thiện ta thực hiện là những bông hoa thơm ngát, thể hiện lòng kính ngưỡng và biết ơn chư Phật.

Cúng dường quả biểu trưng cho những kết quả mà chúng ta đạt được nhờ sự tu học đúng chính pháp. Sự thanh tịnh trong tâm hồn, khả năng vượt qua những khó khăn, nghịch cảnh mà vẫn giữ vững được sự bình tĩnh, chính là thành tựu lớn lao trong quá trình tu tập.

Tuy nhiên, pháp cúng dường là cao quý nhất. Pháp cúng dường không chỉ là hình thức, mà là sự tu hành đúng đắn, làm lợi ích cho chúng sinh, và giữ gìn chính pháp. Chính nhờ sự tu hành theo pháp mà chư Phật được sinh ra, và đó là mục tiêu tối thượng của đạo Phật – giúp mọi người giác ngộ và trở thành Phật. Quảng tu cúng dường không chỉ là hành động mà còn là tâm nguyện sâu xa, hướng về lợi ích cho tất cả chúng sinh.

Hạnh thứ 4: Sám hối nghiệp chướng

Từ vô lượng kiếp trước, vì tham lam, giận dữ và si mê mà chúng ta đã tạo ra vô số nghiệp xấu ác, gây bất thiện cho thân, khẩu, ý. Hôm nay, với tâm thanh tịnh, chúng ta thành tâm sám hối, nguyện không tái phạm trong tương lai.

Có một bài kệ kinh sau:

"Ngã tích sở tạo chư ác nghiệp
Giai do vô thủy tham sân si
Tùng thân khẩu ý chi sở sinh
Nhất thiết ngã kim giai sám hối."

Nghiệp được hình thành từ những hành động, lời nói và ý nghĩ hàng ngày của chúng ta. Nghiệp thiện mang lại lợi ích cho cả mình và người, trong khi nghiệp ác gây ra đau khổ. Từ vô thủy, chúng ta đã để tâm tham, sân, si lấn át, dẫn đến nhiều hành vi xấu gây hại cho người khác. Hôm nay, ta thành tâm sám hối và nguyện không tái phạm, vì những nghiệp này thường tạo chướng ngại cả trên đời và trên đường đạo, gọi là nghiệp chướng.

Ví dụ, khi làm điều thiện như bố thí hay cúng dường nhưng lại coi thường người khác, ta vẫn tạo ra nghiệp chướng. Đức Phật dạy rằng "Nhất thiết duy tâm tạo", nghĩa là mọi thứ trong vũ trụ đều do tâm tạo ra, từ công đức đến nghiệp chướng. Khi tâm bị chi phối bởi tham, sân, si, chúng ta dễ dàng tạo ra nghiệp ác hơn nghiệp thiện.

Bài kệ sau nhấn mạnh vai trò của tâm trong việc sám hối:

"Tội tùng tâm khởi tương tâm sám
Tâm nhược diệt thời tội diệc vong
Tội vong tâm diệt lưỡng câu không
Thị tắc danh vi chân sám hối."

Hạnh thứ 4: Sám hối nghiệp chướng

Hạnh thứ 4: Sám hối nghiệp chướng

Nghĩa là tội do tâm sinh ra, nên phải từ trong lòng thành mà sám hối. Khi vọng tâm không còn, tội lỗi cũng biến mất, giúp chúng ta đạt tới trạng thái bình yên thực sự.

Người bị hại nếu biết tha thứ sẽ sống trong an lạc, còn những ai thành tâm sám hối đều có thể trở nên thánh thiện. Nhiều vị thánh trong lịch sử từng là kẻ xấu ác, nhưng nhờ sám hối và tu tập mà trở nên tốt đẹp. Ví dụ, Angulimala đã từ bỏ ác nghiệp và nhờ sự dạy bảo của Đức Phật, ông trở thành một vị thánh đắc đạo.

Do đó, thay vì chỉ trích người khác, chúng ta nên nhìn lại chính mình, xem đã biết sám hối chưa. Thay vì ghét bỏ và nguyền rủa kẻ xấu, hãy học cách tha thứ, vì sự bình yên của tâm hồn chính là nền tảng của hạnh phúc. Tha thứ cho người khác sẽ mang lại an lạc, nhưng không bao giờ tha thứ cho bản thân mình khi tạo nghiệp ác.

Hạnh thứ 5: Tùy hỷ công đức

Từ khi phát tâm bồ đề và mong cầu đạo giải thoát, chúng ta đã kiên trì tu tập và gieo trồng nhiều cội phúc lành qua vô số kiếp, thực hành những hạnh khó khăn nhất. Khi thấy người khác tu tâm dưỡng tính, tích lũy công đức, chúng ta luôn phát tâm tùy hỷ. 

Người thực hành các việc thiện như bố thí, cúng dường, giúp đỡ người khó khăn, xây dựng chùa chiền, trường học, bệnh viện, tụng kinh, niệm Phật, hay thiền quán đều tích lũy được nhiều công đức và phúc đức, và người tu hạnh tùy hỷ cũng sẽ nhận được công đức tương tự. Tại sao lại như vậy?

Hạnh thứ 5: Tùy hỷ công đức

Hạnh thứ 5: Tùy hỷ công đức

Bởi vì người tu hạnh tùy hỷ là người đã dẹp bỏ được lòng ganh ghét, đố kỵ, tham lam và ích kỷ. Chỉ khi vượt qua những vọng tâm đó, họ mới có thể vui vẻ trước những việc thiện của người khác. Vì vậy, người tạo công đức lành và người tùy hỷ đều được nhận quả lành tương tự, không khác gì nhau. Giống như một ngọn đuốc cháy sáng, khi người khác mồi lửa từ đó, ngọn đuốc mới cũng bùng cháy sáng mà không làm giảm đi ánh sáng của ngọn đuốc ban đầu.

Người tu hạnh tùy hỷ công đức thường mang nụ cười nhẹ nhàng, an lành trên gương mặt, tâm trí thanh thản, lòng từ bi rộng mở, và luôn cảm thấy hoan hỷ khi thấy người khác đạt được thành tựu. Họ dễ kết giao với thầy lành, bạn tốt, và mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh. Như câu nói: "Hãy để gương mặt bạn nở hoa, và hương thơm sẽ theo chân bạn trên khắp mọi nẻo đường".

Hạnh thứ 6: Thỉnh chuyển pháp luân

Khi phát tâm bồ đề, người tu đạo luôn mong cầu giải thoát và nỗ lực gieo trồng những căn lành trong vô số kiếp. Trên con đường tu tập, chúng ta thực hành những hạnh khó làm và khi thấy người khác tu hành, tích lũy công đức, chúng ta phát tâm tùy hỷ, vui mừng với thành quả của họ. 

Những ai thực hiện các nghiệp thiện như bố thí, cúng dường, trợ giúp người khó khăn, in ấn kinh sách, xây dựng chùa chiền, trường học, và thực hành tụng kinh, thiền định, đều tích lũy được công đức. Người tùy hỷ công đức cũng nhận được phúc đức tương tự, bởi họ đã diệt được những vọng tâm như ganh ghét, đố kỵ và ích kỷ, đồng thời hoan hỷ khi thấy người khác làm việc thiện.

Hạnh thứ 6: Thỉnh chuyển pháp luân

Hạnh thứ 6: Thỉnh chuyển pháp luân

Hạnh tùy hỷ công đức giúp người tu luôn có tấm lòng rộng mở, thanh thản và từ bi, dễ gần gũi với thầy lành bạn tốt. Như câu nói trong sách: "Hãy gửi cho gió đóa hoa từ trên gương mặt rạng rỡ nở hoa của bạn, tôi sẽ ngửi mùi hương trên khắp các nẻo đường bạn đi qua." Người tu hạnh này luôn lan tỏa niềm vui, sự an lành đến mọi người.

Thỉnh chuyển pháp luân là một hành động mang đầy lòng thành kính, chúng ta dùng thân khẩu ý để thỉnh mời chư Phật giảng pháp. Những bậc chân tu chính là những vị Phật hiện đời, giống như những cây cổ thụ lớn mang lại bóng mát và sự an lạc cho chúng sinh đang chìm đắm trong đau khổ và phiền não. Thỉnh chuyển pháp luân không chỉ là thỉnh mời chư Phật thuyết pháp mà còn là cầu mong Phật tính trong ta soi sáng, giúp chúng ta sống đúng với chính pháp, thực hành theo lời Phật dạy.

Trong kinh Pháp Hoa, Đức Phật nhấn mạnh rằng chỉ những Bồ Tát "tùng địa dũng xuất", những người có tâm từ bi mạnh mẽ, đã xóa bỏ tham sân si và sẵn sàng vì lợi ích chúng sinh, mới thực sự hộ trì chính pháp. Người thực hành hạnh này sống với tâm lượng từ bi hỷ xả, chuyển hóa mọi sự theo tinh thần giác ngộ, không để bị dẫn dắt bởi những vọng tâm.

Trong các buổi tụng kinh, thuyết pháp, chúng ta niệm hồng danh Đức Phật để cầu mong được gia trì, thỉnh Phật chuyển pháp luân trong suốt buổi lễ. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng mọi hành động, lời nói, và ý nghĩ đều cần hướng đến chính pháp, để lan tỏa niềm tin và lòng tôn kính đối với Phật pháp. 

Như lời chư tổ đã dạy: "Tĩnh tọa thường tư kỷ quá. Nhàn đàm bất luận nhân phi", tức là khi tu học, chúng ta luôn tự soi xét lỗi lầm của bản thân và tránh bàn luận sai trái về người khác, để giữ tâm trí trong sáng và chân chính.

Những hành động đẹp và tinh thần chính trực trên đời không phải là vô ích, mà là kết quả của một tâm tính cao thượng và chân thật. Điều này chính là sự thỉnh Phật chuyển pháp luân trong cuộc sống hàng ngày.

Hạnh thứ 7: Thỉnh Phật trụ thế

Trong khắp pháp giới, từ thập phương tam thế, có vô số Đức Phật. Chúng ta thành tâm dâng hiến thân, khẩu, ý để thỉnh mời chư Phật trụ thế, với mong muốn tất cả chúng sinh đều được hưởng lợi lạc. Về mặt toán học, một cộng một là hai, nhưng trong Phật tính, một với một là không hai. 

Nếu chúng ta biết yêu thương và hòa hợp với mọi người, đặc biệt là với kẻ thù, Phật tính của chúng ta sẽ hiển lộ. Tuy nhiên, khi vẫn còn phân biệt và chấp trước, chưa thấy sự bình đẳng giữa chúng sinh, Phật tính của chúng ta còn bị che lấp bởi những phiền não và khổ đau của cuộc đời.

Thỉnh Phật trụ thế còn mang ý nghĩa là mong muốn Phật tính của chính mình và người khác được hiển lộ. Khi chúng ta cư xử với mọi người bằng chân tâm, không hạ thấp ai, chúng ta đã giúp Phật tính của chính mình và những người xung quanh tồn tại trong cuộc sống. Đời sống khi ấy sẽ trở nên an lạc và hạnh phúc, không cần tìm kiếm thêm cảnh giới nào khác ngoài trần gian này.

Hạnh thứ 7: Thỉnh Phật trụ thế

Hạnh thứ 7: Thỉnh Phật trụ thế

Trong khắp pháp giới, chư Phật đã giảng dạy vô số pháp môn để giúp chúng sinh thoát khỏi luân hồi và đạt đến Niết bàn. Chúng ta cần nương tựa vào chư Phật, học tập và thực hành những hạnh khó làm, tu dưỡng không ngừng nghỉ ở bất cứ nơi đâu. Như câu nói: "Không biết thì hỏi, không giỏi thì học", học tập là chìa khóa để đạt được trí tuệ và sự hiểu biết sâu rộng. Người biết học hỏi sẽ không ngu dốt suốt đời, còn kẻ không chịu học sẽ mãi mãi chìm trong u mê.

Trong đạo Phật, chư Phật và chư Tổ đã dạy rằng: "Tu mà không học là tu mù, học mà không tu là đãy sách." Chúng ta cần phải học hỏi Chính Pháp để không lầm lạc theo tà kiến và mê tín. 

Đồng thời, những người học cao nhưng không biết tu dưỡng đạo đức thì cũng chẳng có ích lợi gì cho đời, thậm chí còn gây tai họa khi dùng kiến thức của mình để phục vụ mục đích cá nhân. Những người chỉ nghiên cứu kinh điển để thỏa mãn tri thức mà không áp dụng vào cuộc sống cũng không thoát khỏi vòng luân hồi, giống như cái đãy đựng sách mà thôi.

Hạnh thứ 8: Thường tùy Phật học

Trong khắp mười phương pháp giới, có vô số Đức Phật, và chúng ta thành tâm dùng thân khẩu ý, với những phương tiện chân thành, để thỉnh mời chư Phật ở lại thế gian, nhằm mang lại lợi ích cho tất cả chúng sinh. 

Về mặt toán học, một cộng một là hai, nhưng về Phật tính, một với một là không hai. Khi chúng ta biết yêu thương nhau, tinh thần sẽ hòa quyện, trở thành một. Nếu không thể đối xử tốt với kẻ thù, chúng ta chưa thực sự tốt hoàn toàn. Nếu chưa nhận ra sự bình đẳng giữa chúng sinh, giữa ta và người, có nghĩa Phật tính trong ta vẫn bị che lấp bởi những phiền não, khổ đau và thù hận.

Hạnh thứ 8: Thường tùy Phật học

Hạnh thứ 8: Thường tùy Phật học

Thỉnh Phật trụ thế không chỉ là lời cầu nguyện mà còn là sự mong muốn Phật tính của chúng ta hiển lộ. Điều đó đòi hỏi chúng ta phải hành xử với mọi người bằng tâm từ bi, không nên làm, nói hay nghĩ điều gì nhằm hạ thấp người khác. Khi sống với chân tâm, Phật tính sẽ hiển lộ, mang lại cuộc sống an lạc và hạnh phúc ngay tại thế gian này, không cần tìm kiếm một cõi cực lạc ở đâu xa.

Trong mười phương pháp giới, vô số chư Phật đều giảng dạy các pháp tu để giúp chúng sinh thoát khỏi luân hồi. Để hiểu biết sâu rộng và phát triển trí tuệ, chúng ta cần nương theo chư Phật, thực hành các hạnh tinh tấn và học hỏi từ những bậc thiện tri thức. Như câu "Không biết thì hỏi, không giỏi thì học", con người cần học hỏi từ sách vở, từ những người có kinh nghiệm, thậm chí từ những người trẻ tuổi hơn.

Người biết học hỏi sẽ ngày càng thông minh và hiểu biết, trong khi người tự cho mình biết hết sẽ mãi chìm trong vô minh. Đức Phật và chư Tổ luôn khuyên dạy chúng sinh tu học theo chính pháp, bởi không ai có thể tự mình thành Phật nếu không theo đúng con đường mà chư Phật đã chỉ dẫn.

>>>Xem thêm: Thiên thủ thiên nhãn Bồ Tát

Chư Tổ có dạy rằng: "Tu mà không học là tu mù, học mà không tu là đãy sách". Điều này nhắc nhở rằng người tu hành không thể thiếu sự học hỏi, nếu không sẽ dễ lầm đường. Mặt khác, những người có học thức nhưng không biết tu tâm, dưỡng tính, sẽ không thể mang lại lợi ích thực sự cho đời. Kiến thức thế gian mà không có đức độ chỉ dẫn đến những sai lầm, thậm chí có thể gây hại cho xã hội khi phục vụ cho những mục đích cá nhân hoặc phe nhóm.

Những người ỷ vào học thức để coi thường người khác, hoặc sử dụng hiểu biết của mình vào mục đích bất chính, như tranh giành, kiện tụng vì lợi ích cá nhân, chỉ làm tăng thêm khổ đau cho chính mình và người khác. Họ có thể nghiên cứu kinh điển, nhưng nếu chỉ dùng để tranh cãi, phê bình mà không áp dụng vào cuộc sống thì cũng không thể thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi, giống như cái đãy đựng sách mà không có giá trị thực tiễn.

Hạnh thứ 9: Hằng thuận chúng sanh

Trong toàn cõi pháp giới, mười phương ba đời, có vô số chúng sinh khác nhau về hình dáng, tướng mạo, tính cách và tư tưởng. Chúng ta phải tùy thuận và tôn kính, cúng dường tất cả mà không phân biệt. Phụng sự và tôn trọng chúng sinh chính là phụng sự chư Phật. Nếu mang lại niềm vui cho chúng sinh, tức là làm chư Phật hoan hỷ. Tại sao lại như vậy?

Bởi vì chư Phật lấy lòng từ bi vô hạn làm nền tảng. Nhờ có chúng sinh mà lòng từ bi được sinh ra, từ bi dẫn đến phát tâm bồ đề, và từ tâm bồ đề đạt được giác ngộ vô thượng. Khi chúng ta đối xử với tất cả chúng sinh bằng tâm bình đẳng, lòng đại bi sẽ phát triển đầy đủ.

Người tu hành Bồ Tát dùng lòng từ bi để tùy thuận chúng sinh, từ đó hoàn thành pháp cúng dường Như Lai. Tuy nhiên, tùy thuận không có nghĩa là chúng ta bị chi phối hay bị xúi giục bởi các mong muốn và đòi hỏi của chúng sinh. Trong gia đình và xã hội, tùy thuận không có nghĩa là ủng hộ hay làm theo những việc làm sai trái, bất thiện.

Hạnh thứ 9: Hằng thuận chúng sanh

Hạnh thứ 9: Hằng thuận chúng sanh

Ví dụ, con cái không nên làm theo cha mẹ khi bị yêu cầu thực hiện những việc trái ngược với lời dạy của Phật, như trả thù hay hại người. Tương tự, cha mẹ cũng không nên chiều theo mọi đòi hỏi của con cái nếu điều đó đi ngược lại đạo lý. Tùy thuận không có nghĩa là tự do vô giới hạn, bởi mọi sự tự do đều có ranh giới khi chạm tới quyền tự do của người khác.

Giống như cây cổ thụ trong rừng, nếu gốc rễ được tưới nước thì cành lá sẽ phát triển xanh tốt. Trong luân hồi sinh tử, cây bồ đề cũng vậy; chúng sinh là cội rễ, Bồ Tát là hoa, và chư Phật là quả. Khi gốc rễ chúng sinh được thấm nhuần nước đại bi, trí tuệ Bồ Tát sẽ nở hoa và thành quả Phật toàn giác. 

>>>Xem thêm: Chú Tiêu Tai Cát Tường-Lá bùa hộ mệnh

Điều này có nghĩa là chư Phật và Bồ Tát không tự nhiên xuất hiện mà từ sự tu dưỡng của chúng sinh biết chuyển hóa tâm địa, tu hạnh nhẫn nhục, từ bỏ lợi ích cá nhân, và trưởng dưỡng tâm từ bi để cứu giúp mọi người, hướng dẫn chúng sinh vào con đường chính đạo.

Hạnh thứ 10: Phổ giai hồi hướng

Từ việc lễ kính đến tùy thuận, tất cả phúc đức và công đức đạt được đều được hồi hướng cho chúng sinh khắp pháp giới. Chúng ta nguyện cho tất cả chúng sinh được an vui, không còn khổ đau và bệnh tật, những ai muốn thực hành các điều ác thì đều không thể thành công, còn những ai tu các nghiệp lành thì mau chóng đạt được kết quả. 

Hạnh thứ 10: Phổ giai hồi hướng

Hạnh thứ 10: Phổ giai hồi hướng

Nếu chúng sinh vì đã gây nghiệp xấu mà chịu quả khổ, chúng ta nguyện gánh chịu thay để họ được giải thoát và rốt ráo đạt đến quả vô thượng bồ đề. Đây là cách hồi hướng của những người tu theo hạnh Bồ Tát.

Nhờ hồi hướng như vậy, người tu học sẽ dần loại bỏ các vọng tâm như tham lam, ích kỷ, bỏn xẻn và sân hận, giải trừ những u tối của si mê và không nhận thức đúng đắn. Tâm từ bi hỷ xả sẽ ngày càng phát triển, bao trùm mọi hành động, lời nói và suy nghĩ. Khi đó, chúng ta sẽ càng tiến gần đến chư Phật, mang lại cuộc sống ngày càng an lạc, hạnh phúc, và con đường đến Niết bàn hay quả vị Phật sẽ càng trở nên rõ ràng hơn, không còn xa nữa.

Thực hành 10 hạnh Phổ Hiền không chỉ giúp chúng ta rèn luyện tâm trí và đạo đức, mà còn mang lại sự bình an và hạnh phúc lâu dài. Đây chính là con đường dẫn đến sự giác ngộ, giúp người Phật tử sống chan hòa với mọi người và vạn vật.